Có 2 kết quả:
工作報告 gōng zuò bào gào ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ • 工作报告 gōng zuò bào gào ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
gōng zuò bào gào ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) working report
(2) operating report
(2) operating report
Bình luận 0
gōng zuò bào gào ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) working report
(2) operating report
(2) operating report
Bình luận 0