Có 2 kết quả:

工作報告 gōng zuò bào gào ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ工作报告 gōng zuò bào gào ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) working report
(2) operating report

Từ điển Trung-Anh

(1) working report
(2) operating report